--

dainty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dainty

Phát âm : /'deinti/

+ tính từ

  • ngon, chọn lọc (món ăn)
    • a dainty morsel
      miếng ăn ngon
  • thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
    • a dainty foot
      bàn chân xinh xắn
    • a dainty girl
      cô gái xinh xắn dễ thương
  • khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
  • chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
  • to be born with a dainty tooth
    • kén ăn, ăn uống khó tính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dainty"
Lượt xem: 835