extemporaneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extemporaneous
Phát âm : /eks,tempə'reinjəs/ Cách viết khác : (extemporary) /iks'tempərəri/
+ tính từ
- ứng khẩu, tuỳ ứng
- (y học) ngay tức thì
- an extemporaneous medicine
thuốc chế ngay lúc dùng
- an extemporaneous medicine
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ad-lib extemporary extempore impromptu offhand offhanded off-the-cuff unrehearsed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extemporaneous"
- Những từ có chứa "extemporaneous":
extemporaneous extemporaneousness
Lượt xem: 422
Từ vừa tra