--

rapid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapid

Phát âm : /'ræpid/

+ tính từ

  • nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
    • a rapid decline in health
      sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
    • a rapid river
      con sông chảy xiết
  • đứng (dốc)
    • a rapid slope
      một dốc đứng

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • thác ghềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rapid"
Lượt xem: 853