extortionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extortionary
Phát âm : /iks'tɔ:ʃnit/ Cách viết khác : (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/
+ tính từ
- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng
- cắt cổ (giá...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extortionary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extortionary":
extortionary extortioner
Lượt xem: 311