extortioner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extortioner
Phát âm : /iks'tɔ:ʃnə/ Cách viết khác : (extortionist) /iks'tɔ:ʃnist/
+ danh từ
- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blackmailer extortionist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extortioner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extortioner":
extortionary extortioner - Những từ có chứa "extortioner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mọt già mọt dân
Lượt xem: 361