extraordinary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extraordinary
Phát âm : /iks'trɔ:dnri/
+ tính từ
- lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường
- đặc biệt
- envoy extraordinary
công sự đặc mệnh
- envoy extraordinary
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extraordinary(p) over-the-top sinful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extraordinary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extraordinary":
extraordinary extraordinaire - Những từ có chứa "extraordinary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất thường phi phàm đặc sứ dị kỳ lạ lùng khác thường phi thường dị nhân dị thường lạ thường more...
Lượt xem: 590