sinful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinful
Phát âm : /'sinful/
+ tính từ
- có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extraordinary over-the-top unholy wicked iniquitous ungodly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinful":
sinful skinful - Những từ có chứa "sinful":
sinful sinfulness
Lượt xem: 516