--

extricate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extricate

Phát âm : /'ekstrikəbl/

+ ngoại động từ

  • gỡ, gỡ thoát, giải thoát
  • (hoá học) tách ra, cho thoát ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extricate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "extricate"
    extract extricate
Lượt xem: 478