untangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untangle
Phát âm : /' n't gl/
+ ngoại động từ
- gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unravel unknot unscramble unpick extricate disentangle disencumber - Từ trái nghĩa:
ravel tangle knot
Lượt xem: 547