--

extrication

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extrication

Phát âm : /,ekstri'keiʃn/

+ danh từ

  • sự gỡ, sự giải thoát
  • (hoá học) sự tách, sự thoát ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extrication"
Lượt xem: 349