extroverted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extroverted+ Adjective
- quan tâm đến môi trường xã hội và vật chất xung quanh
- dễ gần, thoải mái, chan hòa, dễ nói chuyện
- hay xem xét, nghiên cứu những thứ ở bên ngoài bản thân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extrovert extravert extraverted extrovertive extravertive forthcoming outgoing extrospective - Từ trái nghĩa:
introspective introverted self-examining
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extroverted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extroverted":
extravert extroverted extraverted
Lượt xem: 2146