introspective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introspective
Phát âm : /,introu'spektiv/
+ tính từ
- hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introverted self-examining - Từ trái nghĩa:
extrospective extroverted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "introspective"
- Những từ có chứa "introspective":
introspective introspectiveness
Lượt xem: 542