--

eye-servant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-servant

Phát âm : /'ai,sə:vənt/

+ danh từ

  • người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-servant"
Lượt xem: 248