--

face value

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: face value

Phát âm : /'feis'vælju:/

+ danh từ

  • giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
  • (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
    • to accept (take) something at its face_value
      thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "face value"
Lượt xem: 1019