face value
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: face value
Phát âm : /'feis'vælju:/
+ danh từ
- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
- (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
- to accept (take) something at its face_value
thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
- to accept (take) something at its face_value
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
par value nominal value
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "face value"
Lượt xem: 1025