--

mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặt

+ noun  

  • face
    • giáp mặt nhau
      face to face
  • Surface
    • nổi lên mặt nước
      to rise to the surface of the water. side
    • viết một mặt giấy
      write on one side of the paper

+ noun  

  • right
    • giữ phía tay mặt
      to keep to the right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt"
Lượt xem: 489