factiousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factiousness
Phát âm : /fæk'tiʃəsnis/
+ danh từ
- tính bè phái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factiousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factiousness":
facetiousness factiousness factitiousness fastidiousness fictitiousness
Lượt xem: 398