factitiousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factitiousness
Phát âm : /fæk'tiʃəsnis/
+ danh từ
- tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factitiousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factitiousness":
facetiousness factiousness factitiousness fastidiousness fictitiousness
Lượt xem: 383