failure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: failure
Phát âm : /'feiljə/
+ danh từ
- sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)
- the failure to grasp a policy
sự không nắm vững một chính sách
- the failure to grasp a policy
- sự thiếu
- sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)
- người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công
- he is a failure in art
anh ấy không thành công trong nghệ thuật
- he is a failure in art
- sự thi hỏng
- sự vỡ nợ, sự phá sản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bankruptcy loser nonstarter unsuccessful person - Từ trái nghĩa:
achiever winner success succeeder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "failure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "failure":
fabler failure filer flare filar - Những từ có chứa "failure":
circulatory failure congestive heart failure coronary failure crop failure failure heart failure - Những từ có chứa "failure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đớ suy tim cho hay nếm trải nhiếc rái chớ bù bảo bại more...
Lượt xem: 742