faintness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faintness
Phát âm : /'feintnis/
+ danh từ
- sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
- sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
- sự mờ nhạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dimness faintheartedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faintness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faintness":
faintness finiteness fondness
Lượt xem: 419