--

fair and square

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fair and square

Phát âm : /'feənd'skwəe/

+ danh từ & phó từ, (thông tục)

  • lương thiện
  • công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fair and square"
Lượt xem: 867