fairish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fairish
Phát âm : /'feəriʃ/
+ tính từ
- kha khá, tàm tạm
- hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fair reasonable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fairish"
Lượt xem: 486