--

fabric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fabric

Phát âm : /'fæbrik/

+ danh từ

  • công trình xây dựng
  • giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the whole fabric of society
      toàn bộ cơ cấu xã hội
    • the fabric of arguments
      kết cấu của lý lẽ
  • vải ((thường) texile fabric)
    • silk and woollen fabrics
      hàng tơ lụa và len dạ
  • mặt, thớ (vải)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fabric"
Lượt xem: 960