fabric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fabric
Phát âm : /'fæbrik/
+ danh từ
- công trình xây dựng
- giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the whole fabric of society
toàn bộ cơ cấu xã hội
- the fabric of arguments
kết cấu của lý lẽ
- the whole fabric of society
- vải ((thường) texile fabric)
- silk and woollen fabrics
hàng tơ lụa và len dạ
- silk and woollen fabrics
- mặt, thớ (vải)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fabric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fabric":
fabric fairish farce farcy ferric frig friz - Những từ có chứa "fabric":
fabric fabricant fabricate fabricated fabrication fabricator prefabricate prefabricated - Những từ có chứa "fabric" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kếp chỉ cồng
Lượt xem: 1050