faithfully
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faithfully
Phát âm : /'feiθfuli/
+ phó từ
- trung thành, chung thuỷ
- trung thực, chính xác
- to deal faithfully with
- nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
- to promise faithfully
- (thông tục) hứa một cách chắc chắn
- yours faithfully
- yours
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dependably reliably - Từ trái nghĩa:
unfaithfully undependably unreliably
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faithfully"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faithfully":
faithful faithfully
Lượt xem: 441