--

faithful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faithful

Phát âm : /'feiθfuli/

+ tính từ

  • trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
  • có lương tâm
  • đáng tin cậy
  • trung thực, chính xác
    • a faithful report
      báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
  • the faithful
    • những người ngoan đạo
    • những tín đồ đạo Hồi
    • những người trung thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faithful"
Lượt xem: 756