faithful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faithful
Phát âm : /'feiθfuli/
+ tính từ
- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
- có lương tâm
- đáng tin cậy
- trung thực, chính xác
- a faithful report
báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
- a faithful report
- the faithful
- những người ngoan đạo
- những tín đồ đạo Hồi
- những người trung thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
close congregation fold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faithful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faithful":
faithful faithfully fateful fitful - Những từ có chứa "faithful":
faithful faithfully faithfulness unfaithful unfaithfulness - Những từ có chứa "faithful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung thủy kiên trinh trung thực trung thành son sắt sầu riêng Hà Nội
Lượt xem: 823