faithfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faithfulness
Phát âm : /'feiθfulnis/
+ danh từ
- lòng trung thành, lòng chung thuỷ
- tính trung thực, tính chính xác
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
infidelity unfaithfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faithfulness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faithfulness":
faithfulness fitfulness - Những từ có chứa "faithfulness":
faithfulness unfaithfulness
Lượt xem: 568