--

infidelity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infidelity

Phát âm : /'infidəliti/

+ danh từ

  • sự không trung thành, sự bội tín
  • sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)
  • sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
Từ liên quan
Lượt xem: 484