falcate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falcate
Phát âm : /'fælkeit/
+ tính từ
- (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falciform sickle-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falcate"
Lượt xem: 375