falsity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falsity
Phát âm : /'fɔ:lsifai/
+ danh từ
- (như) falseness
- điều lừa dối, lời nói dối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falsity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "falsity":
fabulosity falcate falsetto falsity felicity
Lượt xem: 497