--

fallow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fallow

Phát âm : /'fælou/

+ danh từ

  • đất bỏ hoá; đất bỏ hoang

+ tính từ

  • bỏ hoá, không trồng trọt (đất)
  • không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)

+ ngoại động từ

  • bỏ hoá
  • làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fallow"
Lượt xem: 735