--

falsetto

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falsetto

Phát âm : /fɔ:l'setou/

+ danh từ

  • giọng the thé (đàn ông)
    • in falsetto; in a falsetto tone
      với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
  • người đàn ông có giọng the thé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falsetto"
Lượt xem: 374