falsification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falsification
Phát âm : /'fɔ:lsifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm giả (tài liệu)
- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
- sự làm sai lệch
- sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falsifying disproof refutation refutal falsehood misrepresentation
Lượt xem: 519