refutation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refutation
Phát âm : /ri'fju:təl/ Cách viết khác : (refutation) /,refju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự bác, sự bẻ lại
- lời bác, lời bẻ lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falsification falsifying disproof refutal defense defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refutation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "refutation":
refutation repetition repudiation reputation
Lượt xem: 502