famous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: famous
Phát âm : /'feiməs/
+ tính từ
- nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
- (thông tục) cừ, chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celebrated famed far-famed illustrious notable noted renowned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "famous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "famous":
fains famish famous fungous fungus - Những từ có chứa "famous":
famous famously famousness infamous infamousness - Những từ có chứa "famous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
danh lam bưởi danh phẩm cao danh danh ngôn nổi tiếng đấng cao thủ nức tiếng lừng lẫy more...
Lượt xem: 887