--

notable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notable

Phát âm : /'noutəbl/

+ tính từ

  • có tiếng, trứ danh
  • đáng kể, đáng chú ý
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo

+ danh từ

  • người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
  • thân hào, nhân sĩ
  • Assembly of Notables
    • hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notable"
Lượt xem: 736