fancied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fancied+ Adjective
- được tưởng tượng, hư cấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fabricated fictional fictitious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fancied"
Lượt xem: 452