fabricated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fabricated
Phát âm : /'fæbrikeitid'haus/
+ danh từ
- nhà đúc sãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fancied fictional fictitious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fabricated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fabricated":
fabricate fabricated - Những từ có chứa "fabricated":
fabricated prefabricated - Những từ có chứa "fabricated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
không dưng bịa
Lượt xem: 791