--

fabricated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fabricated

Phát âm : /'fæbrikeitid'haus/

+ danh từ

  • nhà đúc sãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fabricated"
Lượt xem: 791