--

far-sighted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-sighted

Phát âm : /'fɑ:'saitid/

+ tính từ

  • viễn thị
  • (như) far-seeing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "far-sighted"
Lượt xem: 722