far-sighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-sighted
Phát âm : /'fɑ:'saitid/
+ tính từ
- viễn thị
- (như) far-seeing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "far-sighted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "far-sighted":
far-sighted foresighted far-right - Những từ có chứa "far-sighted":
far-sighted far-sightedness - Những từ có chứa "far-sighted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị viễn cảnh kính cận cận cao kiến anh quân anh minh kính viễn sáng suốt kính lão more...
Lượt xem: 722