--

foresighted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foresighted

Phát âm : /'fɔ:saitid/

+ tính từ

  • biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foresighted"
Lượt xem: 372