farm-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farm-house
Phát âm : /'fɑ:mhaus/
+ danh từ
- nhà trại (nhà ở xây trong trang trại) ((cũng) farm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farm-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "farm-house":
farm-house frame-house - Những từ có chứa "farm-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ nghị viện nông trường bần cố nông bề thế chứa nhà trọ căn ở thuê nhà cửa nghị viện more...
Lượt xem: 544