frame-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frame-house
Phát âm : /'freimhaus/
+ danh từ
- nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ, lợp bằng ván)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frame-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frame-house":
farm-house frame-house - Những từ có chứa "frame-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hom giàn hạ nghị viện khung sườn chứa nhà trọ căn ở thuê nghị viện more...
Lượt xem: 298