farther
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farther
Phát âm : /'fɑ:ðə/
+ tính từ (cấp so sánh của far)
- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
- have you anything farther to say?
anh còn có gì nói thêm không?
- have you anything farther to say?
+ phó từ
- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
- I'll see you farther first
- (thông tục) đừng hòng
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farther"
Lượt xem: 367