--

fritter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fritter

Phát âm : /'fritə/

+ danh từ

  • món rán
  • (số nhiều) (như) fenks

+ ngoại động từ

  • chia nhỏ ra
  • phung phí (thì giờ, tiền của...)
    • to fritter away one's time on useless things
      lãng phí thì giờ vào những việc vô ích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fritter"
Lượt xem: 474