fearful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fearful
Phát âm : /'fiəful/
+ tính từ
- ghê sợ, đáng sợ
- sợ, sợ hãi, sợ sệt
- a fearful look
vẻ sợ hãi
- a fearful look
- e ngại
- (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ
- in a fearful ness
trong một mớ hỗn độn kinh khủng
- a fearful liar
một thằng cha nói dối quá tệ
- in a fearful ness
- kinh sợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fearful"
- Những từ có chứa "fearful":
fearful fearfulness - Những từ có chứa "fearful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hãi hùng ngại
Lượt xem: 538