fearless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fearless
Phát âm : /'fiəlis/
+ tính từ
- không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fearless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fearless":
fearless fiberless fibreless fireless - Những từ có chứa "fearless":
fearless fearlessness - Những từ có chứa "fearless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngang dọc gan góc gan liền can trường
Lượt xem: 1007