intrepid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intrepid
Phát âm : /in'trepid/
+ tính từ
- gan dạ, dũng cảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intrepid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intrepid":
intrepid intrepidity - Những từ có chứa "intrepid":
intrepid intrepidity intrepidness - Những từ có chứa "intrepid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gan góc gan liền cóc tía
Lượt xem: 551