fecundity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fecundity
Phát âm : /fi'kʌnditi/
+ danh từ
- sự mắn, sự đẻ nhiều
- (thực vật học) có khả năng sinh sản
- sự màu mỡ (đất)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fruitfulness fertility - Từ trái nghĩa:
fruitlessness aridity barrenness sterility infertility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fecundity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fecundity":
fecund fecundate fecundity - Những từ có chứa "fecundity":
fecundity infecundity
Lượt xem: 501