fertility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fertility
Phát âm : /fə:'tiliti/
+ danh từ
- sự tốt, sự màu mỡ (đất)
- có khả năng sinh sản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
richness rankness prolificacy fecundity birthrate birth rate fertility rate natality - Từ trái nghĩa:
sterility infertility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fertility"
- Những từ có chứa "fertility":
antifertility fertility infertility self-fertility
Lượt xem: 646