feeble-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeble-minded
Phát âm : /'fi:bl'maindid/
+ tính từ
- nhu nhược
- kém thông minh, đần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeble-minded"
- Những từ có chứa "feeble-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng bạc nhược già yếu chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng ốm yếu more...
Lượt xem: 420