ended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ended+ Adjective
- đã chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; đã được chấm dứt, kết thúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complete concluded over(p) all over terminated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ended"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ended":
emend emmet end endow endue ennead ennuied entia enwind emda more... - Những từ có chứa "ended":
amended amended attended bended blended comprehended ended extended intended offendedly more... - Những từ có chứa "ended" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đòn xóc bế mạc huề bế giảng hòa
Lượt xem: 1619